Bảng giá xe Kia, Bảng giá xe ô tô KIA tại Việt Nam, thông qua tập đoàn THACO lắp ráp các mẫu Carens, Sorento, Forte, Morning… Dưới đây là bảng giá xe Kia tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) cập nhật tháng 4/2016.
Ảnh | Model | Thông số | Giá |
---|---|---|---|
Kia Rio Sedan |
1.4 MT | Số sàn 6 cấp. Động cơ: Xăng 16 van DHOC Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/1800-4200rpm |
488 triệu |
1.4 AT | Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng 16 van DHOC Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/1800-4200rpm |
540 triệu | |
Kia Rio Hatchback |
1.4 AT | Ghế nỉ. Động cơ: xăng, 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 106Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:135Nm/4200rpm |
548 triệu |
1.4 ATH | Ghế da cao cấp. Động cơ: xăng, 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 106Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:135Nm/4200rpm |
585 triệu | |
Kia Cerato Koup |
2.0 AT | Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT Công suất cực đại: 159Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
830 triệu |
Kia Cerato Hactback |
1.6 AT | Động cơ: Xăng, Gamma 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm |
755 triệu |
Kia K3 |
1.6 MT | Động cơ: Xăng, Gamma 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm |
595 triệu |
1.6 EXAT | Động cơ: Xăng, Gamma 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm |
628 triệu | |
1.6 AT | Động cơ: Xăng, Gamma 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại: 157Nm/4850rpm |
670 triệu | |
2.0 AT | Động cơ: Xăng, Nu 2.0L Công suất cực đại: 159Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại: 194Nm/4800rpm |
710 triệu | |
Kia Optima |
2.0 AT | Động cơ: Xăng 1.6L Công suất cực đại: 164Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
918 triệu |
Kia Morning Si |
AT | Động cơ: Xăng, Kappa 1.25L Công suất cực đại: 86Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:120Nm/4000rpm |
423 triệu |
Kia Carens |
2.0 AT | Xe 9 chỗ. Động cơ: xăng theta 2.0L Công suất cực đại: 143Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:189Nm/4250rpm |
547 triệu |
Kia Rondo |
1.7 DMT | Động cơ: Dầu, U2 1.7L Công suất cực đại: 135Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:331Nm/1750-2500rpm |
723 triệu |
Kia All New Sportage |
2.0 AT | Động cơ: xăng Nu 2.0L Công suất cực đại: 192Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:156Nm/6200rpm |
880 triệu |
Kia New Sorento |
DMT | Động cơ: Dầu, CRDi – 2.2L Công suất cực đại: 195Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại:422Nm/1800-2500rpm |
908 triệu |
DATH | Động cơ: Diesel CRDi 2.2L Công suất cực đại: 195Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại: 437Nm/1800-2500rpm |
1006 tỷ | |
GAT – Base | Túi khí: 2. Động cơ: Xăng Theta II 2.4L Công suất cực đại: 174Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 227Nm/3750rpm |
868 triệu | |
GATH | Túi khí: 6. Động cơ: Xăng Theta II 2.4L Công suất cực đại: 174Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 227Nm/3750rpm |
976 triệu | |
Kia Sedona |
DATH-2.2 | Động cơ: Dầu, 2.2LCRDi Công suất cực đại: 190Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại:440Nm/1750-2750rpm |
1.180 tỷ |
GATH-3.3 | Động cơ: Xăng, Lambda 3.3L MPI Công suất cực đại: 266Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 318Nm/1800-5200rpm |
1.198 tỷ | |
Kia Soul |
2.0 AT | Động cơ: Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:192Nm/4000rpm |
775 triệu |