Bảng giá xe Kia, Bảng giá xe ô tô KIA tại Việt Nam, thông qua tập đoàn THACO lắp ráp các mẫu Carens, Sorento, Forte, Morning… Dưới đây là bảng giá xe Kia tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) cập nhật tháng 6/2016.
Xem thêm: Bảng giá xe Kia tại Việt Nam cập nhật tháng 4/2016.
Nếu có 1 câu hỏi về xe KIA. Hãy tự nhiên gọi số 0975808190 để được giải đáp 24/7
Ảnh | Model | Thông số | Giá |
---|---|---|---|
Kia Morning |
5 MT | Số sàn 5 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.0L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm |
330 triệu |
5 MT EX | Số sàn 5 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.2L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm |
347 triệu | |
5 MT LX | Số sàn 5 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.2L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm |
372 triệu | |
5 MT Si | Số sàn 5 cấp cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.2L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm |
397 triệu | |
4 AT Si | Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.2L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm |
425 triệu | |
Kia Rio |
5 MT
4 cửa |
Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.4L Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/4200rpm |
502 triệu |
4 AT
4 cửa |
Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.4L Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/4200rpm |
565 triệu | |
4 AT
5 cửa |
Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.4L Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/4200rpm |
615 triệu | |
Kia K3 |
6 AT | Số sàn 6 cấp. Động cơ: Gamma/ Dung tích 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm |
670 triệu |
6 AT | Số sàn 6 cấp. Động cơ: Gamma/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 159Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
699 triệu | |
Kia Cerato |
6 MT
4 cửa |
Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm |
612 triệu |
6 AT
4 cửa |
Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm |
679 triệu | |
6 AT
4 cửa |
Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 159Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
729 triệu | |
6 AT
5 cửa |
Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 1.6L Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm |
725 triệu | |
6 AT
5 cửa |
Động cơ: 16 van DHOC, Dual CWT/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 159Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
755 triệu | |
Kia Optima |
6 AT | Động cơ: Xăng 2.0L Công suất cực đại: 165Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:198Nm/4600rpm |
958 triệu |
Kia Soul |
6 AT | Động cơ: Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:192Nm/4000rpm |
775 triệu |
6 AT sunroof | Động cơ: Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:192Nm/4000rpm |
795 triệu | |
Kia Carens |
2.0 AT | Xe 9 chỗ. Động cơ: xăng theta 2.0L Công suất cực đại: 143Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:189Nm/4250rpm |
547 triệu |
Kia Rondo |
6 AT | Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 150Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
690 triệu |
6 AT Premlum | Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 150Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
794 triệu | |
6 MT diesel | Dung tích 1.7L Công suất cực đại: 135Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:320Nm/1750-2500rpm |
723 triệu | |
6 AT diesel | Dung tích 1.7L Công suất cực đại: 135Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:320Nm/1750-2500rpm |
732 triệu | |
Kia Sportage |
6 AT | Động cơ: xăng Nu 2.0L Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:192Nm/4000rpm |
1.048 triệu |
Kia Sorento |
6 MT 4X2 diesel | Động cơ: Dầu, CRDi – 2.2L Công suất cực đại: 195Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại:437Nm/1800-2500rpm |
898 triệu |
6 AT 4X2 diesel | Động cơ: Diesel CRDi 2.2L Công suất cực đại: 195Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại: 437Nm/1800-2500rpm |
996 tỷ | |
6 AT 4X2 xăng | Túi khí: 2. Động cơ: Xăng Theta II 2.4L Công suất cực đại: 174Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 225Nm/3750rpm |
868 triệu | |
6 AT 4X2 xăng hight | Túi khí: 6. Động cơ: Xăng Theta II 2.4L Công suất cực đại: 174Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 225Nm/3750rpm |
966 triệu | |
Kia Sedona |
6 AT diesel | Động cơ: Dầu, 2.2LCRDi Công suất cực đại: 190Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại:440Nm/1750-2750rpm |
1.180 triệu |
6 AT diesel hight | Động cơ: Dầu, 2.2LCRDi Công suất cực đại: 190Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại:440Nm/1750-2750rpm |
1.298 triệu | |
6 AT xăng | Động cơ: Xăng, Lambda 3.3L MPI Công suất cực đại: 266Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 318Nm/5200rpm |
1.248 tỷ | |
6 AT xăng hight | Động cơ: Xăng, Lambda 3.3L MPI Công suất cực đại: 266Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 318Nm/5200rpm |
1.348 tỷ |