Bảng giá xe Mitsubishi, Giá xe ô tô Mitsubishi tại Việt Nam tại Việt Nam cập nhật tháng 8/2016 tại Bảng giá xe ô tô Việt Nam
Xem thêm: Bảng giá xe Mitsubishi tại Việt Nam cập nhật tháng 7/2016
Ảnh | Model | Thông số | Giá |
---|---|---|---|
![]() |
CVT | Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L Công suất: 78Hp/6000rpm Mô men: 100Nm/4000rpm |
522 triệu |
5 MT | Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L Công suất: 78Hp/6000rpm Mô men: 100Nm/4000rpm |
463 triệu | |
|
MT-STD
5 MT |
Trọng lượng không tải: 870kg. Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L Công suất cực đại: 78Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:100Nm/4000rpm |
481 triệu |
MT
5 MT |
Trọng lượng không tải: 875kg. Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L Công suất cực đại: 78Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:100Nm/4000rpm |
512 triệu | |
CVT | Trọng lượng không tải: 905kg. Động cơ: 3A92 DOHC MIVEC (3 xylanh)/ Dung tích 1.2L Công suất cực đại: 78Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:100Nm/4000rpm |
536 triệu | |
|
4×2
5 MT |
Động cơ: Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 136Hp/3500rpm Mô men xoắn cực đại:320Nm/2000rpm |
595 triệu |
4×2
5AT |
Động cơ: Diesel Commonrail – VGT (4D56 – High Power)/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 175Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:400Nm/2000rpm |
630 triệu | |
4×4
5 MT |
Động cơ: Diesel Commonrail – VGT (4D56 – High Power)/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 175Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:400Nm/2000rpm |
690 triệu | |
4×4
5 AT |
Động cơ: Diesel Commonrail Turbo-Charged (4D56)/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 175Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:400Nm/2000rpm |
775 triệu | |
|
CVT | Động cơ: 4B11 MIVEC I4/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 150Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 197Nm/4200rpm |
892 triệu |
CVT Prenium | Động cơ: 4B11 MIVEC I4/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 150Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 197Nm/4200rpm |
992 triệu | |
|
Gasoline 4×4
5 AT |
Trọng lượng: 1995 kg. Động cơ: 6B31 MIVEC V6/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 220Hp/6250rpm Mô men xoắn cực đại:281Nm/4000rpm |
1.026 triệu |
Gasoline 4×2
5 AT |
Trọng lượng: 1855kg. Động cơ: 6B31 MIVEC V6/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 220Hp/6250rpm Mô men xoắn cực đại: 281Nm/4000rpm |
949 triệu | |
Diesel 4×2
5 MT |
Động cơ: 4D56 DI-D/ Dung tích 2.5L Công suất cực đại: 136Hp/3500rpm Mô men xoắn cực đại:314Nm/2000rpm |
804 triệu | |
|
Pajero 3.0 4 AT | Động cơ: 6G72 SOHC V6/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 184Hp/5250rpm Mô men xoắn cực đại:267Nm/4000rpm |
1.880 triệu |
Pajero 3.8 4 AT | Động cơ: 6G72 SOHC V6, MIVEC Công suất cực đại:248Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:329m/2750rpm |
2.079 triệu |
Giá xe đã bao gồm VAT.
Bảng giá xe Mitsubishi, Giá xe ô tô Mitsubishi tại Việt Nam
Mời xem tham khảo thêm:
– Bảng giá xe Mitsubishi, Giá xe ô tô Mitsubishi tại Việt Nam
– Bảng giá xe hơi tại Việt Nam, Bảng giá xe hơi:
– Bảng giá xe tất cả các mẫu ô tô tại Việt Nam:
– Các mẫu xe Mitsubishi đang có bán tại Việt Nam:
Tất cả Mitsubishi
Mitsubishi
Gala
Grandis
Jolie
Lancer
Libero
Pajero
Proton
Triton
Zinger
Mirage
Attrage
Outlander
– Các Salon Mitsubishi trên toàn quốc: Đang cập nhật
– Danh mục website ô tô Mitsubishi : Đang cập nhật
Tag:
Bảng giá xe Mitsubishi, Giá xe ô tô Mitsubishi
Bảng giá xe Mitsubishi, Giá xe ô tô Mitsubishi
Giá giao dịch mua xe sẽ bao gồm giá xe + Giá DVD (hoặc CD – nếu có)
Vui lòng liên hệ đại lý ủy quyền của VSM gần nhất để biết thêm thông tin.