Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota cập nhật tháng mới nhất 2017 tại Bảng giá xe ô tô Việt Nam
Xem thêm: Bảng giá xe Toyota tại Việt Nam cập nhật gần đây nhất
Dành cho Sales quảng cáo bán xe
Mời liên hệ 0982458648
Ảnh | Model | Thông số | Giá cũ | Giá mới | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Yaris | G
4 AT |
Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất: 84Hp/6000rpm Mô men: 121Nm/4200rpm |
670 triệu | 670 triệu | 0 triệu |
E
4 AT |
Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất: 84Hp/6000rpm Mô men: 121Nm/4200rpm |
617 triệu | 617 triệu | 0 triệu | |
Toyota Vios |
Limo
5 MT |
Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất: 84Hp/6000rpm Mô men: 121Nm/4200rpm |
532 triệu | 532 triệu | 0 triệu |
G
CVT |
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tích 1.5L Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:141Nm/4200rpm |
622 triệu | 622 triệu | 0 triệu | |
E
CVT |
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tích 1.5L Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 141Nm/4200rpm |
588 triệu | 588 triệu | 0 triệu | |
E
5 MT |
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tích 1.5L Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 141Nm/4200rpm |
564 triệu | 564 triệu | 0 triệu | |
Toyota Corolla Altis |
2.0 V (CVT-i) | Động cơ: Xăng DOHC VVT-i kép Công suất cực đại: 143Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:187Nm/3600rpm |
933 triệu | 933 triệu | 0 triệu |
1.8 G (CVT) | Động cơ: Xăng DOHC VVT-i kép Công suất cực đại: 138Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 173Nm/4000rpm |
797 triệu | 797 triệu | 0 triệu | |
6 MT | Động cơ: Xăng DOHC VVT-i kép/ Dung tích 1.8L Công suất cực đại: 138Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 173Nm/4000rpm |
747 triệu | 747 triệu | 0 triệu | |
Toyota Camry |
2.5Q
6 AT |
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i kép, ACIS Công suất cực đại: 178Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:231Nm/4100rpm |
1.414 triệu | 1.414 triệu | 0 triệu |
2.5G
6 AT |
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i kép, ACIS Công suất cực đại: 178Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:231Nm/4100rpm |
1.263 triệu | 1.236 triệu | -27 triệu | |
2.0E
6 AT |
Động cơ: Phun xăng trực tiếp D-4S Công suất cực đại: 165Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:199Nm/4600rpm |
1.122 triệu | 1.098 triệu | -24 triệu | |
Toyota Innova |
Innova V
6 AT |
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 137Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:183Nm/4000rpm |
995 triệu | 995 triệu | 0 triệu |
Innova G
6 AT |
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 137Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:183Nm/4000rpm |
859 triệu | 859 triệu | 0 triệu | |
Innova E
5 MT |
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 137Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:183Nm/4000rpm |
793 triệu | 793 triệu | 0 triệu | |
Innova J
5 MT |
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm |
727 triệu | 727 triệu | 0 triệu | |
Toyota FT86 |
6 AT | Động cơ: 2.0 I4 Boxer Công suất cực đại: 197Hp/5500rpm Mô men xoắn cực đại:205Nm/3400rpm |
1.636 triệu | 1.636 triệu | 0 triệu |
Toyota Fortuner |
TRD 2.7V 4×4
4 AT |
Truyền động 4 bánh. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm |
1.233 triệu | 1.308 triệu | 75 triệu |
TRD 2.7V 4×2
4 AT |
Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm |
1.117 triệu | 1.149 triệu | 32 triệu | |
2.5V 4×4
4 AT |
Truyền động 4 bánh. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm |
1.156 triệu | 1.156 triệu | 0 triệu | |
2.5V 4×2
4 AT |
Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm |
1.040 triệu | 1.040 triệu | 0 triệu | |
2.4G
4 AT |
Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm |
– triệu | 981 triệu | – triệu | |
Diesel
4 AT |
Truyền động cầu sau. 2.5 I4 common rail Công suất cực đại: 142Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:343Nm/2800rpm |
947 triệu | 947 triệu | 0 triệu | |
Toyota Land Cruiser Prado |
2.7L
6 AT |
Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-i Công suất cực đại: 164Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:246Nm/3800rpm |
2.331 triệu | 2.331 triệu | 0 triệu |
Toyota Land Cruiser |
4.7L
6 AT |
Động cơ: V8, VVT-i kép Công suất cực đại: 304Hp/5500rpm Mô men xoắn cực đại:439Nm/3400rpm |
3.720 triệu | 3.720 triệu | 0 triệu |
Toyota Hilux |
2.8G 4×4
5 AT |
Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 174Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:450Nm/3200rpm |
870 triệu | 870 triệu | 0 triệu |
2.8G 4×4
6 MT |
Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 174Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:450Nm/3200rpm |
806 triệu | 806 triệu | 0 triệu | |
2.4E 4×2
6 MT |
Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 147Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:400Nm/2800rpm |
697 triệu | 697 triệu | 0 triệu |
Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota
Mời xem tham khảo thêm:
– Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota
– Bảng giá xe hơi tại Việt Nam, Bảng giá xe hơi:
– Bảng giá xe tất cả các mẫu ô tô tại Việt Nam:
– Các mẫu xe Toyota đang có bán tại Việt Nam:
– Các Salon Toyota trên toàn quốc: Đang cập nhật
– Danh mục website ô tô Toyota: Đang cập nhật
Tag:
Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota
Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota