Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota cập nhật tháng 9/2016 tại Bảng giá xe ô tô Việt Nam
Xem thêm: Bảng giá xe Toyota tại Việt Nam cập nhật tháng 7/2016
Ảnh | Model | Thông số | Giá cũ | Giá mới | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
Toyota Yaris | G
4 AT |
Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất: 107Hp/6000rpm Mô men: 141Nm/4200rpm |
670 triệu | 670 triệu | 0 triệu |
E
4 AT |
Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất: 107Hp/6000rpm Mô men: 141Nm/4200rpm |
617 triệu | 617 triệu | 0 triệu | |
Toyota Vios |
Limo
5 MT |
Động cơ: Xăng 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất: 107Hp/6000rpm Mô men: 141Nm/4200rpm |
532 triệu | 532 triệu | 0 triệu |
G
4 AT |
Động cơ: c/ Dung tích 1.5L Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:141Nm/4200rpm |
622 triệu | 622 triệu | 0 triệu | |
E
5 MT |
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tich 1.5L Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 141Nm/4200rpm |
564 triệu | 564 triệu | 0 triệu | |
J
5 MT |
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i/ Dung tích 1.3L Công suất cực đại: 107Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 141Nm/4200rpm |
541 triệu | 541 triệu | -29 triệu | |
Toyota Corolla Altis |
2.0 V (CVT-i) | Động cơ: Xăng DOHC VVT-i kép Công suất cực đại: 143Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:187Nm/3600rpm |
933 triệu | 933 triệu | 0 triệu |
1.8 G (CVT) | Động cơ: Xăng DOHC VVT-i kép Công suất cực đại: 138Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 173Nm/4000rpm |
797 triệu | 797 triệu | 0 triệu | |
CVT | Động cơ: Xăng DOHC VVT-i kép/ Dung tích 1.8L Công suất cực đại: 138Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 173Nm/4000rpm |
747 triệu | 747 triệu | 0 triệu | |
Toyota Camry |
2.5Q
6 AT |
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i kép, ACIS Công suất cực đại: 178Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:231Nm/4100rpm |
1.414 triệu | 1.414 triệu | 0 triệu |
2.5G
6 AT |
Động cơ: Xăng DOHC, VVT-i kép, ACIS Công suất cực đại: 178Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:231Nm/4100rpm |
1.263 triệu | 1.263 triệu | 0 triệu | |
2.0E
6 AT |
Động cơ: Phun xăng trực tiếp D-4S Công suất cực đại: 165Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:199Nm/4600rpm |
1.122 triệu | 1.122 triệu | 0 triệu | |
Toyota Innova |
Innova V
4 AT |
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm |
867 triệu | 995 triệu | 128 triệu |
Innova G
4 AT |
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm |
798 triệu | 859 triệu | 61 triệu | |
Innova E
5 MT |
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm |
758 triệu | 793 triệu | 35 triệu | |
Innova J
5 MT |
7 chỗ ngồi. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 134Hp/5600rpm Mô men xoắn cực đại:182Nm/4000rpm |
727 triệu | 727 triệu | 0 triệu | |
Toyota Fortuner |
TRD 2.7V 4×4
4 AT |
Truyền động 4 bánh. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm |
1.233 triệu | 1.233 triệu | 0 triệu |
TRD 2.7V 4×2
4 AT |
Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm |
1.117 triệu | 1.117 triệu | 0 triệu | |
2.5V 4×4
4 AT |
Truyền động 4 bánh. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm |
1.156 triệu | 1.156 triệu | 0 triệu | |
2.5V 4×2
4 AT |
Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 158Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:241Nm/3800rpm |
1.040 triệu | 1.040 triệu | 0 triệu | |
2.5G 4×2
4 AT |
Truyền động cầu sau. Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i Công suất cực đại: 142Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:343Nm/2800rpm |
947 triệu | 947 triệu | 0 triệu | |
Toyota Land Cruiser Prado |
2.7L
4 AT |
Động cơ: 4 xy lanh thẳng hàng, DOHC, Dual VVT-i Công suất cực đại: 161Hp/5200rpm Mô men xoắn cực đại:246Nm/3800rpm |
2.331 triệu | 2.331 triệu | 0 triệu |
Toyota Land Cruiser |
4.7L
6 AT |
Động cơ: V8, VVT-i kép Công suất cực đại: 304Hp/5500rpm Mô men xoắn cực đại:439Nm/3400rpm |
3.720 triệu | 3.720 triệu | 0 triệu |
Toyota Hilux |
3.0G 4×4
5 AT |
Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 161Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:343Nm/3200rpm |
914 triệu | 914 triệu | 0 triệu |
3.0G 4×4
6 MT |
Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 161Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:343Nm/3200rpm |
843 triệu | 843 triệu | 0 triệu | |
2.5E 4×2 6 MT | Động cơ: Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng Công suất cực đại: 142Hp/3400rpm Mô men xoắn cực đại:343Nm/2800rpm |
693 triệu | 693 triệu | 0 triệu |
Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota
Mời xem tham khảo thêm:
– Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota
– Bảng giá xe hơi tại Việt Nam, Bảng giá xe hơi:
– Bảng giá xe tất cả các mẫu ô tô tại Việt Nam:
– Các mẫu xe Toyota đang có bán tại Việt Nam:
– Các Salon Toyota trên toàn quốc: Đang cập nhật
– Danh mục website ô tô Toyota: Đang cập nhật
Tag:
Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota
Bảng giá xe Toyota, Giá xe ô tô Toyota