Bảng giá xe Hyundai, Giá xe ôtô Hyundai tại Việt Nam cập nhật tháng 10/2016 tại Bảng giá xe ô tô Việt Nam.
Xem thêm: Bảng giá xe Hyundai tại Việt Nam cập nhật tháng 9/2016
Ảnh | Model | Thông số | Giá cũ | Giá mới | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
Hyundai SantaFe |
6 AT xăng 4×2 | Động cơ: Xăng, Theta II 2.4 MPI Công: 174Hp/6000rpm Mô men: 226Nm/3750rpm |
1.100 triệu | 1.100 triệu | 0 triệu |
6 AT xăng 4×4 | Động cơ: Xăng, Theta II 2.4 MPI Công suất: 174Hp/6.000rpm Mô men: 226Nm/3750rpm |
1.250 triệu | 1.250 triệu | 0 triệu | |
6 AT dầu 4×2 | Động cơ: dầu, R 2.2 eVGT Công suất cực đại: 199Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại: 441Nm/1800-2500rpm |
1.150 triệu | 1.150 triệu | 0 triệu | |
6 AT dầu 4×4 | Động cơ: dầu, R 2.2 eVGT Công suất cực đại: 199Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại: 441Nm/1800-2500rpm |
1.300 triệu | 1.300 triệu | 0 triệu | |
Hyundai Accent |
6 MT | Động cơ: 1.4 DHOC 6 số sàn Công suất cực đại: 100Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:133Nm/3500rpm |
551 triệu | 551 triệu | 0 triệu |
CVT | Động cơ: 1.4 DHOC CVT Công suất cực đại: 100Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 133Nm/3500rpm |
599 triệu | 599 triệu | 0 triệu | |
CVT
5 cửa |
Động cơ: 1.4 DHOC CVT Công suất cực đại: 100Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 133Nm/3500rpm |
569 triệu | 569 triệu | 0 triệu | |
Hyundai Avante |
5 MT | Động cơ: 1.6 DHOC 5 số sàn Công suất cực đại: 121Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:152Nm/4200rpm |
532 triệu | 532 triệu | 0 triệu |
4 AT | Động cơ: 1.6 DHOC 4 số tự động Công suất cực đại: 121Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại: 152Nm/4200rpm |
575 triệu | 575 triệu | 0 triệu | |
Hyundai Creta |
6 AT
Máy xăng 1.6L |
Động cơ: Xăng 1.6L Công suất cực đại: 121Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:151Nm/4850rpm |
806 triệu | 806 triệu | 0 triệu |
6 AT
Máy dầu 1.6L |
Động cơ: Dầu 1.6L Công suất cực đại: 126Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:260Nm/1900rpm |
846 triệu | 846 triệu | 0 triệu | |
Hyundai Elantra |
6 MT | Động cơ: Gamma 1.6 D-CVVT MPI Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:155Nm/4850rpm |
615 triệu | 615 triệu | 0 triệu |
6 AT | Động cơ: Gamma 1.6 D-CVVT MPI Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại: 155Nm/4850rpm |
689 triệu | 689 triệu | 0 triệu | |
6 AT | Động cơ: Nu 1.8 D-CVVT MPI Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại: 196Nm/4000rpm |
739 triệu | 739 triệu | 0 triệu | |
Hyundai Sonata |
6 AT | Động cơ: 2.0 Dual CVVT Công suất cực đại: 155Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:196Nm/4000rpm |
999 triệu | 999 triệu | 0 triệu |
Hyundai Tucson |
6 AT
2 WD |
Lazang hợp kim 17’’.Động cơ: 2.0 Nu MPI Công suất cực đại: 154Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:196Nm/4000rpm |
925 triệu | 925 triệu | 0 triệu |
6 AT
2 WD Limited |
Lazang hợp kim 18’’. Động cơ: 2.0 Nu MPI Công suất cực đại: 154Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại: 196Nm/4000rpm |
995 triệu | 995 triệu | 0 triệu | |
Hyundai Starex |
5 MT xăng | 9 chỗ. Động cơ: xăng 2.4 DHOC Công suất cực đại: 171Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:232Nm/4200rpm |
863 triệu | 863 triệu | 0 triệu |
5 MT
Diesel |
9 chỗ. Động cơ: diesel 2.5 TCI Công suất cực đại: 171Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 232Nm/4200rpm |
909 triệu | 909 triệu | 0 triệu | |
Hyundai i20 Active |
4 AT | Động cơ: Kappa 1.4 MPI Công suất cực đại: 100Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:133Nm/3500rpm |
619 triệu | 619 triệu | 0 triệu |
Hyundai i30 |
1.6 AT | Động cơ: xăng 1.6 DHOC Công suất cực đại: 130Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:160Nm/4850rpm |
757 triệu | 757 triệu | 0 triệu |
Hyundai Grand i10 |
5 MT Base | Động cơ: Kappa 1.0L Công suất cực đại: 65Hp/5500rpm Mô men xoắn cực đại:94Nm/3500rpm |
359 triệu | 359 triệu | 0 triệu |
5 MT | Động cơ: Kappa 1.0L Công suất cực đại: 65Hp/5500rpm Mô men xoắn cực đại:94Nm/3500rpm |
387 triệu | 387 triệu | 0 triệu | |
4 AT | Động cơ: Kappa 1.0L Công suất cực đại: 65Hp/5500rpm Mô men xoắn cực đại: 94Nm/3500rpm |
417 triệu | 417 triệu | 0 triệu | |
5 MT Base | Động cơ: Kappa 1.2L Công suất cực đại: 86Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:120Nm/4000rpm |
387 triệu | 387 triệu | 0 triệu | |
5 MT | Động cơ: Kappa 1.2L Công suất cực đại: 86Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:120Nm/4000rpm |
429 triệu | 429 triệu | 0 triệu | |
4 AT | Động cơ: Kappa 1.2L Công suất cực đại: 86Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 120Nm/4000rpm |
457 triệu | 457 triệu | 0 triệu | |
4 cửa
5 MT |
Động cơ: Kappa 1.2L Công suất cực đại: 86Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 120Nm/4000rpm |
439 triệu | 439 triệu | 0 triệu | |
4 cửa
4 AT |
Động cơ: Kappa 1.2L Công suất cực đại: 86Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 120Nm/4000rpm |
479 triệu | 479 triệu | 0 triệu | |
Hyundai Grand i10 sedan |
5MT
Base |
Không có camera lùi. Động cơ: Kappa 1.2L Công suất cực đại: 87Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:122Nm/4000rpm |
399 triệu | 399 triệu | 0 triệu |
5 MT
4 cửa |
Có camera lùi. Động cơ: Kappa 1.2L Công suất cực đại: 87Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:122Nm/4000rpm |
439 triệu | 439 triệu | 0 triệu | |
4 AT
4 cửa |
Tự động 4 cấp. Động cơ: Kappa 1.2L Công suất cực đại: 87Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại:122Nm/4000rpm |
479 triệu | 479 triệu | 0 triệu |
Bảng giá xe Hyundai, Giá xe ôtô Hyundai tại Việt Nam
Mời xem tham khảo thêm:
– Bảng giá xe Hyundai , Giá xe ô tô Hyundai tại Việt Nam
– Bảng giá xe hơi tại Việt Nam, Bảng giá xe hơi:
– Bảng giá xe tất cả các mẫu ô tô tại Việt Nam:
– Các mẫu xe Hyundai đang có bán tại Việt Nam:
– Các Salon Hyundai trên toàn quốc: Đang cập nhật
– Danh mục website ô tô Hyundai : Đang cập nhật
Tag:
Bảng giá xe Hyundai, Giá xe ô tô Hyundai
Bảng giá xe Hyundai, Giá xe ô tô Hyundai