Bảng giá xe BMW, Giá xe ô tô BMW tại Việt Nam cập nhật tháng 6/2016 tại Bảng giá xe ô tô Việt Nam
Xem thêm: Bảng giá xe BMW tại Việt Nam cập nhật tháng 4/2016
Ảnh | Model | Thông số | Giá |
---|---|---|---|
BMW 1 Series | 118i
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/Dung tích 1.5L Công suất: 136Hp/4500-6000rpm Mô men: 220Nm/1350-4300rpm |
1,328 triệu |
BMW 2 Series | 218i-Active Tourer
8 AT |
Động cơ: I3, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 1.5L Công suất: 136Hp/4400rpm Mô men: 220Nm/1250rpm |
1,498 triệu |
BMW 3 Series | 320i
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất: 184Hp/5000-6500rpm Mô men: 290Nm/1350-4250rpm |
1,468 triệu |
330i
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất: 252Hp/5200-6500rpm Mô men: 350Nm/1450-4800rpm |
1,798 triệu | |
320i GT
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất: 184Hp/5000-6250rpm Mô men: 270Nm/1250-4800rpm |
1,998 triệu | |
328i GT | Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất: 245Hp/5000rpm Mô men: 350Nm/1250-4800rpm |
2,299 triệu | |
BMW 4 Series |
420i Cabriolet
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 184Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:270Nm/1250-4500rpm |
2,798 triệu |
420i Coupe
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 184Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:270Nm/1250-4500rpm |
1,998 triệu | |
428i Coupe
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 184Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:350Nm/1250-4800rpm |
2,398 triệu | |
428i Cabriolet
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 184Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:350Nm/1250-4800rpm |
2,998 triệu | |
BMW 5 Series |
520i
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 184Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:270Nm/1250-4500rpm |
2,098 triệu |
528i
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 245Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:350Nm/1250-4800rpm |
2,598 triệu | |
528i GT
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 245Hp/5000-6500rpm Mô men xoắn cực đại:350Nm/1250-4250rpm |
2,998 triệu | |
BMW 6 Series |
640i Gran Coupe
8 AT |
Động cơ: I6, 6 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 320Hp/5800-6000rpm Mô men xoắn cực đại:450Nm/1300-4500rpm |
3,888 triệu |
BMW 7 Series |
730Li
8 AT |
Động cơ: I6, 6 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 258Hp/5000-6500rpm Mô men xoắn cực đại:400Nm/1550-4400rpm |
4,098 triệu |
740Li
8 AT |
Động cơ: Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 326Hp/5500-6500rpm Mô men xoắn cực đại:450Nm/1380-5000rpm |
4,868 triệu | |
750Li
8 AT |
Động cơ: Dung tích 4.4L Công suất cực đại: 450Hp/5500-6000rpm Mô men xoắn cực đại:650Nm/1800-4500rpm |
6,448 triệu | |
BMW X1 |
sDrive 20i
8 AT |
Động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 192Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:180Nm/1250rpm |
1775 triệu |
BMW X3 |
xDive
8 AT |
Động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 184Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:270Nm/1250-4500rpm |
2,063 triệu |
xDrive 28i
8 AT |
Động cơ: 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 245Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:350Nm/1250-4800rpm |
2,479 triệu | |
BMW X4 |
xDrive 28i
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 245Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:350Nm/1250-4800rpm |
2,798 triệu |
BMW X5 |
xDrive 30d
8 AT |
Động cơ: I6, 6 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 258Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:560Nm/1500-3000rpm |
3,568 triệu |
xDrive 35i
8 AT |
Động cơ: I6, 6 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 306Hp/5800-5400rpm Mô men xoắn cực đại:400Nm/1200-5000rpm |
3,698 triệu | |
xDrive 50i | Động cơ: V8 Công suất cực đại: 450Hp/5500-6000rpm Mô men xoắn cực đại:650Nm/2000-4500rpm |
4,988 triệu | |
BMW X6 |
xDrive 30d
8 AT |
Động cơ: I6, 6 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại:258Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:560Nm/1500-3000rpm |
3,389 tỷ |
xDrive 35i
8 AT |
Động cơ: I6/ Dung tích 3.0L Công suất cực đại: 306Hp/5800-6400rpm Mô men xoắn cực đại:400Nm/1200-5000rpm |
3,888 triệu | |
BMW Z4 |
sDrive Cabriolet
8 AT |
Động cơ: I4, 4 xi lanh 4 van/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại:184Hp/5000rpm Mô men xoắn cực đại:270Nm/1250-4500rpm |
2,594 triệu |
BMW M3 |
Sedan | Động cơ: I4, 6 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại:431Hp/5500-7300rpm Mô men xoắn cực đại:550Nm/1850-5500rpm |
3,798 triệu |
BMW M4 |
200 CDI | Động cơ: I4, 6 xi lanh thẳng hàng Công suất cực đại:431Hp/5500-7300rpm Mô men xoắn cực đại:550Nm/1850-5500rpm |
4,168 triệu |
BMW M6 |
Gran Coupe | Động cơ: V90, 8 xi lanh, 4 van Công suất cực đại:560Hp/6000-7000rpm Mô men xoắn cực đại:680Nm/1500-5750rpm |
6,688 triệu |
Xem thêm: Bảng giá xe BMW tại Việt Nam