Bảng giá xe Kia, Bảng giá xe ô tô KIA tại Việt Nam, thông qua tập đoàn THACO lắp ráp các mẫu Carens, Sorento, Forte, Morning… Dưới đây là bảng giá xe Kia tại Việt Nam (đã bao gồm thuế GTGT) cập nhật tháng 10/2016.
Xem thêm: Bảng giá xe Kia tại Việt Nam cập nhật tháng 9/2016.
Nếu có 1 câu hỏi về xe KIA. Hãy tự nhiên gọi số 0975808190 để được giải đáp 24/7
Ảnh | Model | Thông số | Giá cũ | Giá mới | Thay đổi |
---|---|---|---|---|---|
Kia Morning |
5 MT | Số sàn 5 cấp. Động cơ: Xăng I3/ Dung tích 1.0L Công suất: 66Hp/6000rpm Mô men: 94Nm/4000rpm |
327 triệu | 327 triệu | 0 triệu |
5 MT EX | Số sàn 5 cấp. Động cơ: Xăng I4 Kappa/ Dung tích 1.25L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm |
341 triệu | 341 triệu | 0 triệu | |
5 MT LX | Số sàn 5 cấp. Động cơ: Xăng I4 Kappa/ Dung tích 1.25L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm |
365 triệu | 365 triệu | 0 triệu | |
5 MT Si | Số sàn 5 cấp cấp. Động cơ: Xăng I4 Kappa/ Dung tích 1.25L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm |
388 triệu | 388 triệu | 0 triệu | |
5 AT Si | Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4 Kappa/ Dung tích 1.25L Công suất: 86Hp/6000rpm Mô men: 120Nm/4000rpm |
416 triệu | 416 triệu | 0 triệu | |
Kia Rio |
6 MT
4 cửa |
Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.4L Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/4200rpm |
502 triệu | 502 triệu | 0 triệu |
4 AT
4 cửa |
Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.4L Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/4200rpm |
565 triệu | 565 triệu | 0 triệu | |
4 AT
5 cửa |
Tự động 4 cấp. Động cơ: Xăng I4/ Dung tích 1.4L Công suất: 106Hp/6300rpm Mô men: 135Nm/4200rpm |
615 triệu | 615 triệu | 0 triệu | |
Kia Sportage |
6 AT | Động cơ: 2.0 I4 Nu Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:192Nm/4600rpm |
– triệu | 1.048 triệu | – triệu |
Kia Cerato |
6 MT
4 cửa |
Động cơ: 1.6 I4 Gamma Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm |
612 triệu | 612 triệu | 0 triệu |
6 AT
4 cửa |
Động cơ: 1.6 I4 Gamma Công suất cực đại: 128Hp/6300rpm Mô men xoắn cực đại:157Nm/4850rpm |
679 triệu | 679 triệu | 0 triệu | |
6 AT
4 cửa |
Động cơ: 2.0 I4 Nu Công suất cực đại: 159Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
729 triệu | 729 triệu | 0 triệu | |
6 AT
Koup |
Động cơ: 2.0 I4 Nu Công suất cực đại: 159Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
830 triệu | 830 triệu | 0 triệu | |
6 AT
5 cửa |
Động cơ: I4 Gamma
Dung tích 1.6L |
725 triệu | 725 triệu | 0 triệu | |
Kia Optima |
6 AT | Động cơ: Xăng 2.0 I4 Nu Công suất cực đại: 164Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4600rpm |
958 triệu | 958 triệu | 0 triệu |
Kia Soul |
6 AT | Động cơ: Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:192Nm/4000rpm |
775 triệu | 775 triệu | 0 triệu |
6 AT sunroof | Động cơ: Xăng, 4 xi lanh thẳng hàng/ Dung tích 2.0L Công suất cực đại: 156Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:192Nm/4000rpm |
795 triệu | 795 triệu | 0 triệu | |
Kia Qouris |
8AT | Động cơ: xăng theta 3.8L Công suất cực đại: 286Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:365Nm/4600rpm |
2.748 triệu | 2.748 triệu | 0 triệu |
Kia Rondo |
6 AT
2.0 GAT |
Dung tích 2.0 I4 Nu Công suất cực đại: 150Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
690 triệu | 690 triệu | 0 triệu |
6 AT
2.0 GATH |
Dung tích 2.0 I4 Nu Công suất cực đại: 150Hp/6500rpm Mô men xoắn cực đại:194Nm/4800rpm |
794 triệu | 794 triệu | 0 triệu | |
6 AT
1.7 DAT |
Dung tích 1.7 I4 U2 Công suất cực đại: 135Hp/4000rpm Mô men xoắn cực đại:331Nm/1750-2500rpm |
732 triệu | 732 triệu | 0 triệu | |
Kia Sorento |
6 AT 4X2 diesel | Động cơ: Diesel CRDi 2.2L Công suất cực đại: 195Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại: 437Nm/1800-2500rpm |
1.006 triệu | 1.006 triệu | 0 triệu |
6 AT 4X2 xăng | Túi khí: 2. Động cơ: Xăng Theta II 2.4L Công suất cực đại: 174Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 227Nm/3750rpm |
868 triệu | 868 triệu | 0 triệu | |
6 AT 4X2 xăng hight | Túi khí: 6. Động cơ: Xăng Theta II 2.4L Công suất cực đại: 174Hp/6000rpm Mô men xoắn cực đại: 227Nm/3750rpm |
966 triệu | 878-976 triệu | 10 triệu | |
Kia Carens |
5 MT | Động cơ: Xăng 2.0 I4 Theta Công suất cực đại: 143Hp/6200rpm Mô men xoắn cực đại:189Nm/4600rpm |
– triệu | 555 triệu | – triệu |
Kia Sedona |
6 AT diesel | Động cơ: Dầu, 2.2 I4 CRDi Công suất cực đại: 190Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại:440Nm/1750-2750rpm |
1.180 triệu | 1.180 triệu | 0 triệu |
6 AT diesel hight | Động cơ: Dầu, 2.2 I4 CRDi Công suất cực đại: 190Hp/3800rpm Mô men xoắn cực đại:440Nm/1750-2750rpm |
1.298 triệu | 1.298 -1.308 triệu | 10 triệu | |
6 AT xăng | Động cơ: Xăng, 3.3 V6 Lambda Công suất cực đại: 266Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 318Nm/5200rpm |
1.298 triệu | 1.298 triệu | 0 triệu | |
6 AT xăng hight | Động cơ: Xăng, 3.3 V6 Lambda Công suất cực đại: 266Hp/6400rpm Mô men xoắn cực đại: 318Nm/5200rpm |
1.398 triệu | 1.398 – 1.408 triệu | 10 triệu |